Bán khô hạn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Bán khô hạn là kiểu khí hậu trung gian giữa khô hạn và ẩm ướt, với lượng mưa thấp, mùa mưa ngắn, chỉ số khô hạn AI nằm trong khoảng từ 0.2 đến 0.5. Các vùng này thường có đồng cỏ, cây bụi chịu hạn, phân bố ở rìa sa mạc và rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu, hạn hán và sa mạc hóa.
Bán khô hạn là gì?
Bán khô hạn là một kiểu khí hậu nằm trung gian giữa khí hậu khô hạn và khí hậu ẩm ướt. Các vùng có khí hậu bán khô hạn thường có lượng mưa thấp và phân bố không đều trong năm, gây ra thâm hụt độ ẩm kéo dài. Theo phân loại khí hậu Köppen, khí hậu bán khô hạn được ký hiệu là “BS”, bao gồm hai phân nhóm: BSh (nhiệt đới nóng) và BSk (ôn đới lạnh), tùy theo mức nhiệt độ trung bình hàng năm.
Đặc điểm nổi bật của khí hậu bán khô hạn là sự mất cân bằng giữa lượng mưa và nhu cầu bốc hơi nước. Mặc dù vẫn có mùa mưa, nhưng thời gian ngắn và không ổn định. Hạn hán xảy ra thường xuyên và bất ngờ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp, sinh kế và tài nguyên nước.
Khí hậu bán khô hạn xuất hiện nhiều tại các khu vực chuyển tiếp từ sa mạc đến vùng có mưa mùa rõ rệt. Sự nhạy cảm của kiểu khí hậu này với biến động thời tiết và biến đổi khí hậu toàn cầu khiến nó trở thành vùng trọng yếu trong các nghiên cứu môi trường và phát triển bền vững.
Đặc điểm khí hậu và lượng mưa
Lượng mưa trung bình năm ở các vùng bán khô hạn thường dao động từ 250 mm đến 500 mm, đôi khi lên đến 650 mm trong một số trường hợp ngoại lệ. Tuy nhiên, lượng mưa này không ổn định và tập trung trong thời gian ngắn, dẫn đến khó khăn trong việc tích trữ nước cho mùa khô. Độ bốc hơi tiềm năng (PET) thường cao hơn lượng mưa, tạo ra tình trạng khô hạn kéo dài ngay cả trong năm có lượng mưa bình thường.
Chỉ số khô hạn (Aridity Index – AI) là thước đo được dùng để xác định vùng bán khô hạn, với công thức:
Trong đó là lượng mưa trung bình năm và là lượng bốc hơi tiềm năng. Vùng bán khô hạn có AI nằm trong khoảng từ 0.2 đến 0.5, theo tiêu chuẩn FAO/UNEP. Nếu AI nhỏ hơn 0.2, vùng đó được xem là khô hạn (arid); nếu lớn hơn 0.65, được phân loại là ẩm.
Bảng so sánh chỉ số khô hạn theo phân loại khí hậu:
Loại khí hậu | Chỉ số AI | Lượng mưa trung bình |
---|---|---|
Khô hạn | < 0.2 | < 250 mm/năm |
Bán khô hạn | 0.2 – 0.5 | 250 – 500 mm/năm |
Ẩm | > 0.65 | > 800 mm/năm |
Vị trí phân bố địa lý
Các vùng bán khô hạn phân bố chủ yếu ở các vĩ độ trung và cận nhiệt đới, nằm ở rìa các sa mạc lớn hoặc trong các vùng bị chắn mưa bởi địa hình núi. Tại Châu Phi, vùng Sahel là ví dụ điển hình, kéo dài từ Senegal đến Ethiopia, nằm giữa sa mạc Sahara ở phía bắc và rừng xavan ở phía nam. Tại châu Á, các khu vực ở Trung Á như Kazakhstan, Uzbekistan, và khu vực phía bắc Ấn Độ mang đặc điểm khí hậu bán khô hạn.
Ở châu Mỹ, vùng Tây Nam Hoa Kỳ và Bắc Mexico nằm trong dải khí hậu này. Australia có vùng nội địa lớn mang tính bán khô hạn, chủ yếu là thảo nguyên cỏ hoặc bụi rậm. Các khu vực này thường xuyên đối mặt với hạn hán kéo dài và mất ổn định về nguồn nước mặt.
Danh sách các vùng bán khô hạn tiêu biểu:
- Sahel – Châu Phi
- Trung Á – Kazakhstan, Mông Cổ, Tây Trung Quốc
- Great Plains – Hoa Kỳ
- Nội địa Australia
- Bắc Ấn Độ và Pakistan
Bản đồ khí hậu toàn cầu có thể truy cập tại Climate Knowledge Portal – World Bank để xác định ranh giới và phạm vi các vùng khí hậu bán khô hạn theo dữ liệu vệ tinh.
Đặc điểm thảm thực vật và hệ sinh thái
Hệ sinh thái vùng bán khô hạn chủ yếu bao gồm đồng cỏ, cây bụi thấp, và rừng thưa. Thảm thực vật có khả năng chịu hạn tốt nhờ hệ rễ sâu, lá nhỏ hoặc có sáp để giảm thoát hơi nước. Cây thân gỗ như keo (Acacia), cỏ savan (Cenchrus), và các loài bụi gai là phổ biến trong khu vực này. Hệ sinh thái này rất nhạy cảm với hoạt động khai thác quá mức như chăn thả gia súc hoặc đốt rừng lấy đất canh tác.
Sinh vật trong vùng bán khô hạn phát triển chiến lược sinh tồn để thích nghi với điều kiện khô hạn kéo dài. Nhiều loài thực vật có vòng đời ngắn, chỉ sinh trưởng trong mùa mưa. Động vật thường hoạt động về đêm để giảm mất nước. Tuy nhiên, đa dạng sinh học nhìn chung thấp hơn các vùng ẩm, và dễ suy thoái khi bị tác động bên ngoài.
Ví dụ, vùng Sahel từng có mật độ động vật hoang dã cao, nhưng đã suy giảm nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và áp lực con người. Việc phục hồi thảm thực vật bằng các chương trình trồng rừng hoặc kiểm soát chăn thả đang được áp dụng rộng rãi để phục hồi hệ sinh thái.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
Các vùng bán khô hạn là khu vực cực kỳ nhạy cảm với biến đổi khí hậu do tính không ổn định vốn có của hệ thống khí hậu địa phương. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu làm tăng tốc độ bốc hơi, kéo dài thời gian hạn hán và làm giảm lượng mưa trung bình năm, đặc biệt ở các vùng vốn đã khan hiếm nước. Các nghiên cứu từ IPCC AR6 cho thấy nhiều vùng bán khô hạn đã tăng từ 1.5 đến 2°C trong vòng chưa đầy 100 năm.
Hậu quả trực tiếp bao gồm giảm độ ẩm đất, mất khả năng canh tác, và gia tăng quá trình suy thoái đất. Hiện tượng “hạn hán kép” – vừa thiếu mưa vừa mất nước bốc hơi – khiến mùa vụ thất bại và đe dọa đến an ninh lương thực tại các khu vực này.
Một số tác động điển hình do biến đổi khí hậu tại vùng bán khô hạn:
- Suy giảm sản lượng nông nghiệp do thiếu nước tưới.
- Mất cân bằng hệ sinh thái do thay đổi vòng đời thực vật và động vật.
- Tăng áp lực di cư, xung đột tài nguyên và bất ổn xã hội.
Tác động đến sản xuất nông nghiệp
Nông nghiệp tại các vùng bán khô hạn phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nước mưa. Do mưa phân bố không đều theo thời gian và không gian, nên người dân chỉ có thể trồng trọt vào một mùa ngắn trong năm. Điều này khiến sản lượng lương thực rất biến động và không ổn định giữa các năm.
Các loại cây trồng chủ yếu là các giống chịu hạn như kê, lúa miến, đậu, đậu nành, bông và các loại cỏ làm thức ăn gia súc. Tuy nhiên, kể cả những cây này cũng không đảm bảo năng suất nếu không có chiến lược thích nghi hợp lý.
Giải pháp ứng phó phổ biến trong nông nghiệp vùng bán khô hạn:
- Áp dụng kỹ thuật canh tác bảo tồn như không làm đất (no-till), phủ đất hữu cơ, hoặc luân canh.
- Trồng xen cây có tán lớn để tạo bóng mát và giữ độ ẩm đất.
- Ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt kết hợp với thu nước mưa.
Đầu tư vào giống cây trồng thích nghi với khô hạn và cải tiến phương thức lưu giữ nước là hướng đi chủ đạo để bảo vệ an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Nguy cơ sa mạc hóa
Sa mạc hóa là một trong những mối đe dọa lớn nhất với các vùng bán khô hạn. Khi đất bị mất lớp phủ thực vật, bị xói mòn do gió và nước, và không còn khả năng phục hồi tự nhiên, hệ sinh thái sẽ biến đổi thành sa mạc hoặc bán sa mạc. Vùng Sahel là ví dụ điển hình với tốc độ sa mạc hóa nhanh do kết hợp giữa khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
Nguyên nhân gây sa mạc hóa:
- Chăn thả quá mức làm cạn kiệt lớp cỏ che phủ.
- Canh tác nông nghiệp không bền vững trên đất dễ tổn thương.
- Phá rừng lấy củi và mở rộng đất canh tác không kiểm soát.
Theo UNCCD, hơn 70% đất nông nghiệp tại vùng bán khô hạn có dấu hiệu suy thoái. Nếu không có biện pháp can thiệp, sa mạc hóa sẽ lan rộng và gây mất an ninh sinh thái nghiêm trọng.
Chính phủ và các tổ chức quốc tế đã triển khai các chương trình chống sa mạc hóa như: phục hồi rừng bản địa, xây dựng vành đai xanh, áp dụng mô hình “farmer-managed natural regeneration” tại châu Phi.
Chiến lược quản lý và thích ứng
Việc quản lý vùng bán khô hạn đòi hỏi cách tiếp cận tổng hợp, bao gồm cải thiện kỹ thuật canh tác, quản lý tài nguyên nước, phục hồi hệ sinh thái, và chính sách phát triển thích ứng với khí hậu. Chiến lược này cần được đồng bộ hóa ở cấp cộng đồng, quốc gia và quốc tế.
Một số giải pháp thực tiễn được khuyến nghị bởi FAO và UNEP:
- Phát triển hệ thống cảnh báo sớm hạn hán và biến động khí hậu.
- Khuyến khích canh tác nông nghiệp sinh thái, sử dụng giống cây bản địa.
- Thiết lập khu bảo tồn sinh thái và vành đai xanh để ngăn chặn sa mạc hóa.
- Quản lý nước cộng đồng: thu gom nước mưa, tái sử dụng nước thải đã xử lý.
Hợp tác quốc tế thông qua các sáng kiến như UNCCD hoặc AFR100 đóng vai trò then chốt trong hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và giám sát để phục hồi và bảo vệ vùng bán khô hạn.
Phân biệt với các vùng khí hậu liên quan
Khí hậu bán khô hạn thường bị nhầm lẫn với khí hậu khô hạn và khí hậu cận nhiệt đới ẩm. Việc phân biệt chính xác giữa các vùng khí hậu này giúp hiểu rõ hơn về khả năng sử dụng đất, trồng trọt, và tiềm năng khôi phục hệ sinh thái.
Bảng so sánh dưới đây thể hiện một số điểm khác biệt:
Đặc điểm | Bán khô hạn | Khô hạn | Cận nhiệt đới ẩm |
---|---|---|---|
Lượng mưa | 250–500 mm/năm | < 250 mm/năm | > 800 mm/năm |
Chỉ số AI | 0.2 – 0.5 | < 0.2 | > 0.65 |
Thảm thực vật | Cây bụi, đồng cỏ | Cây chịu hạn, xương rồng | Rừng thường xanh, lá rộng |
Tiềm năng nông nghiệp | Hạn chế, phụ thuộc mưa | Rất thấp, cần tưới | Cao, đa dạng cây trồng |
Việc áp dụng chính sách và kỹ thuật phù hợp với từng kiểu khí hậu là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững các vùng dễ tổn thương này.
Tài liệu tham khảo
- IPCC (2021). Climate Change 2021: The Physical Science Basis.
- UNCCD. (2022). United Nations Convention to Combat Desertification.
- FAO/UNEP. (1993). Guidelines for Land Use Planning. Food and Agriculture Organization of the United Nations.
- Peel, M. C., Finlayson, B. L., & McMahon, T. A. (2007). Updated world map of the Köppen-Geiger climate classification. Hydrology and Earth System Sciences, 11(5), 1633–1644.
- World Bank Climate Portal. https://climateknowledgeportal.worldbank.org.
- UNEP. (2020). Desertification Report.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bán khô hạn:
Bài báo này xem xét những tiến bộ gần đây và các chiến lược trong việc phân tách nước bằng năng lượng mặt trời qua các chất bán dẫn không đồng nhất, đồng thời đề xuất các thách thức và triển vọng trong tương lai.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10